留守番
るすばん「LƯU THỦ PHIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trông nom nhà cửa (khi chủ nhà đi vắng)
留守番電話
から
聞
こえてくる
声
をぼんやり
聞
く
Nghe thấy giọng nói vẳng ra từ máy điện thoại trả lời tự động.
留守番電話
から
聞
こえてくる
人
の
抗議
の
声
をぼんやり
聞
く
Nghe thấy tiếng phản đối của người nào đó trên máy điện thoại trả lời tự động khi vắng nhà .

Bảng chia động từ của 留守番
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 留守番する/るすばんする |
Quá khứ (た) | 留守番した |
Phủ định (未然) | 留守番しない |
Lịch sự (丁寧) | 留守番します |
te (て) | 留守番して |
Khả năng (可能) | 留守番できる |
Thụ động (受身) | 留守番される |
Sai khiến (使役) | 留守番させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 留守番すられる |
Điều kiện (条件) | 留守番すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 留守番しろ |
Ý chí (意向) | 留守番しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 留守番するな |