Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口腔保護具 こーこーほごぐ
dụng cụ bảo vệ khoang miệng
口腔 こうこう こうくう
khoang miệng
保健 ほけん
sự bảo vệ sức khỏe
健保 けんぽ
bảo hiểm y tế
口腔底 こうこうてい
sàn miệng
口腔リハビリテーション こうこうリハビリテーション
phục hổi chức năng khoang miệng
口腔瘻 こーこーろー
lỗ rò miệng
口腔癌 こうこうがん
ung thư vòm họng