口腔保護具
こーこーほごぐ
Dụng cụ bảo vệ khoang miệng
口腔保護具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口腔保護具
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
保護具 ほごぐ
thiết bị bảo hộ
口腔保健 こうこうほけん
sức khỏe khoang miệng
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
口腔 こうこう こうくう
khoang miệng
眼の保護具 めのほごぐ
thiết bị bảo vệ mắt
呼吸保護具 こきゅーほごぐ
thiết bị bảo vệ hô hấp