口腔清掃指数
こーこーせーそーしすー
Chỉ số vệ sinh khoang miệng
口腔清掃指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口腔清掃指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
口腔 こうこう こうくう
khoang miệng
清掃 せいそう
sự quét tước; sự dọn dẹp.
口腔底 こうこうてい
sàn miệng
口腔リハビリテーション こうこうリハビリテーション
phục hổi chức năng khoang miệng
口腔瘻 こーこーろー
lỗ rò miệng
口腔癌 こうこうがん
ung thư vòm họng
口腔マッサージ こうこうマッサージ
xoa bóp khoang miệng