Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口腔腫瘍 こうこうしゅよう
u khoang miệng
潰瘍 かいよう
Loét; chỗ loét
ブルーリ潰瘍 ブルーリかいよー
Loét Buruli (cũng còn gọi là Loét Bairnsdale, Loét Searls, hay Loét Daintree)
Buruli潰瘍 Buruliかいよー
loét Buluri
胃潰瘍 いかいよう
loét dạ dày; viêm dạ dày
口腔 こうこう こうくう
khoang miệng
皮膚潰瘍 ひふかいよう
loét da; ung thư da
下肢潰瘍 かしかいよー
loét chân