口腔症状
こうこうしょうじょう「KHẨU KHANG CHỨNG TRẠNG」
Tình trạng bệnh khoang miệng
口腔症状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口腔症状
口腔カンジダ症 こうくうカンジダしょう
nấm miệng
口腔 こうこう こうくう
khoang miệng
口腔底 こうこうてい
sàn miệng
口腔癌 こうこうがん
ung thư vòm họng
口腔マッサージ こうこうマッサージ
xoa bóp khoang miệng
口腔リハビリテーション こうこうリハビリテーション
phục hổi chức năng khoang miệng
口腔ジェル こうくうジェル
gel nha khoa
口腔スポンジ こうくうスポンジ
miếng bọt biển vệ sinh răng miệng (dụng cụ được sử dụng để vệ sinh răng miệng cho người có vấn đề về khả năng vận động tay hoặc người gặp khó khăn trong việc sử dụng bàn chải đánh răng)