Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カンジダ症 カンジダしょう
nhiễm nấm candida
口腔症状 こうこうしょうじょう
tình trạng bệnh khoang miệng
カンジダ血症 カンジダけつしょう
bệnh nấm candida
膣カンジダ症 ちつカンジダしょう ちつカンジタしょう
bệnh nhiễm nấm âm đạo
口腔 こうこう こうくう
khoang miệng
口腔底 こうこうてい
sàn miệng
口腔リハビリテーション こうこうリハビリテーション
phục hổi chức năng khoang miệng
口腔瘻 こーこーろー
lỗ rò miệng