Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンディショニング コンディショニング
điều hòa
口腔 こうこう こうくう
khoang miệng
組織 そしき そしょく
tổ chức
口腔底 こうこうてい
sàn miệng
口腔リハビリテーション こうこうリハビリテーション
phục hổi chức năng khoang miệng
口腔瘻 こーこーろー
lỗ rò miệng
口腔癌 こうこうがん
ung thư vòm họng
口腔マッサージ こうこうマッサージ
xoa bóp khoang miệng