口臭ケア
こうしゅうケア「KHẨU XÚ」
☆ Danh từ
Chăm sóc hơi thở
口臭ケア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口臭ケア
口腔ケア こうくうケア こうこうケア
chăm sóc răng miệng
口臭 こうしゅう
bệnh hôi miệng; hôi miệng
ケア ケア
sự săn sóc; sự chăm sóc; chăm sóc
その他口腔ケア そのほかこうこうケア
"chăm sóc răng miệng khác"
ケアマネージャー ケアマネジャー ケア・マネージャー ケア・マネジャー
quản lý chăm sóc
デイケア デーケア デイ・ケア デー・ケア
day care
オストミー ケア オストミー ケア
chăm sóc túi hậu môn nhân tạo
UVケア UVケア
chăm sóc tia UV, chăm sóc tia cực tím