Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 口角下制筋
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
口角 こうかく
khoé miệng
ズボンした ズボン下
quần đùi
三角筋 さんかくきん さんかくすじ
hình tam giác (bắp thịt)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
口蓋筋 こうがいすじ
cơ vòm miệng