三角筋
さんかくきん さんかくすじ「TAM GIÁC CÂN」
Cơ vai
Cơ bả vai
☆ Danh từ
Hình tam giác (bắp thịt)

三角筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三角筋
三筋 みすじ ミスジ
một phần thịt bò
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
三頭筋 さんとうきん さんとうすじ
cơ ba đầu
三角部 さんかくぶ
khu vực tam giác