口話
こうわ「KHẨU THOẠI」
☆ Danh từ
Phương pháp đọc khẩu hình (dùng cho người khiếm thính)
彼女
は
口話
を
使
って
相手
の
言葉
を
理解
する。
Cô ấy sử dụng phương pháp đọc khẩu hình để hiểu lời của đối phương.
