電話口
でんわぐち「ĐIỆN THOẠI KHẨU」
☆ Danh từ
Ống nói của điện thoại
電話口
の
向
こうに
オフィス
のざわめきが
聞
こえる
Nghe thấy những tiếng ồn văn phòng qua ống điện thoại
私
は
レックス
を
電話口
に
呼
んだが、
彼
はあなたとも
話
したがっている
Tôi vừa nói chuyện điện thoại với Rex và anh ấy cũng muốn được nói chuyện với anh .
