Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口語文法 こうごぶんぽう
ngữ pháp trong văn nói
文語文 ぶんごぶん
ngôn ngữ viết, văn viết
口語 こうご
văn nói; khẩu ngữ; thông tục
文語 ぶんご
văn viết; ngôn ngữ viết
口語英語 こうごえいご
tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus