口語
こうご「KHẨU NGỮ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Văn nói; khẩu ngữ; thông tục
口語
の
Thuộc về văn nói
口語体
の
言語
Ngôn ngữ kiểu khẩu ngữ (lối văn nói)
口語英語
は
私
には
難
しい
Ngôn ngữ văn nói (thông tục) thật là khó đối với tôi

Từ đồng nghĩa của 口語
noun