口軽
くちがる「KHẨU KHINH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép

Từ trái nghĩa của 口軽
口軽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口軽
軽口 かるくち
thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
軽口話 かるくちばなし
nhẹ bỡn cợt hoặc câu chuyện
口の軽い くちのかるい
ba hoa; bép xép
口が軽い くちがかるい
ba hoa; liến thoắng; khoác lác
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
軽口を叩く かるくちをたたく
nói đùa, kể chuyện đùa
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng