古期
こき「CỔ KÌ」
☆ Danh từ làm tiền tố
Thời kỳ cổ đại

古期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古期
古期造山帯 こきぞうざんたい
dãy núi già
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
期 き
kì; thời gian
無期延期 むきえんき
sự kéo dài vô thời hạn