Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古井戸 ふるいど こいど
không dùng cũ (già) tốt
井 い せい
cái giếng
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
sự trường tồn mãi mãi
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
戸井 とい
máy nước.
井水 せいすい
nước giếng
生井 いくい
eternal well (i.e. one that never runs dry)