Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古生代 こせいだい
(địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh
初志 しょし
dự định nguyên bản
今古 きんこ
kim cổ; xưa và nay.
古今 ここん こきん
cổ kim.
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
今生 こんじょう
Cuộc sống này; thế giới này.
古代 こだい
cổ
古今集 こきんしゅう
Collection of Poems of Ancient and Modern Times