初志
しょし「SƠ CHÍ」
☆ Danh từ
Dự định nguyên bản

初志 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初志
初志貫徹 しょしかんてつ
việc thực hiện một có dự định nguyên bản
とにかく初志貫徹 とにかくしょしかんてつ
Dù sao thì cũng phải thực hiện kế hoạch đã đề ra.
志 こころざし
lòng biết ơn
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
魏志 ぎし
ký sử nhà Ngụy
お志 おこころざし
sự lịch sự, sự nhã nhặn