Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今古 きんこ
kim cổ; xưa và nay.
古今 ここん こきん
cổ kim.
千古 せんこ
ngàn xưa, xa xưa; vĩnh viễn, vĩnh cửu
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
古代 こだい
cổ
古今集 こきんしゅう
Collection of Poems of Ancient and Modern Times
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu