Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古今和歌六帖
今古 きんこ
kim cổ; xưa và nay.
古今 ここん こきん
cổ kim.
古歌 こか ふるうた こうた
Bài hát cổ, bài hát của người xưa truyền lại.
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
今様歌 いまよううた いまようか
kiểu nghệ thuật thơ thời Heian (thơ tứ tuyệt)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
古今集 こきんしゅう
Collection of Poems of Ancient and Modern Times
帖 じょう
gấp sách