和歌
わか「HÒA CA」
☆ Danh từ
Thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
新古今和歌集
Tuyển tập mới về các bài thơ cũ và hiện đại .

和歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和歌
大和歌 やまとうた
waka; tanka
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
和歌を詠む わかをよむ
để biên soạn một waka
勅撰和歌集 ちょくせんわかしゅう
poems collected at the behest of the Emperor (from 905 to 1439), Imperial collection of poetry
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).