Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陶芸 とうげい
nghệ thuật chế tác gốm.
古陶 ことう
đồ gốm cũ
陶芸家 とうげいか
thợ gốm.
古代 こだい
cổ
ギリシア語 ギリシアご
tiếng hy-lạp
古代ギリシャ こだいギリシャ こだいギリシア
Hy Lạp cổ đại
ギリシア
Hylạp
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.