Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ギリシア語 ギリシアご
tiếng hy-lạp
代動詞 だいどうし
tục ngữ, cách ngôn
古代語 こだいご
ngôn ngữ cổ xưa
代名動詞 だいめいどうし
pronominal verb
述語動詞 じゅつごどうし
vị ngữ động từ
古代エジプト語 こだいエジプトご
tiếng Hy Lạp cổ đại
代詞 かえことば
đại từ
動詞 どうし
động từ