Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペルシア語 ペルシアご ペルシャご
ngôn ngữ ba tư
古代語 こだいご
ngôn ngữ cổ xưa
古代エジプト語 こだいエジプトご
tiếng Hy Lạp cổ đại
ペルシア人 ペルシアじん
người ba tư
古代 こだい
cổ
古語 こご
cổ ngữ; từ cổ; từ cũ; cách nói cổ
ペルシア猫 ペルシアねこ ペルシャねこ
giống mèo thuần chủng có lông dài và mịn
波斯 ペルシャ ペルシア
Persia (tên cũ của Iran)