Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古代ローマ こだいローマ
La Mã cổ đại
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
古代人 こだいじん
người cổ đại
人代名詞 じんだいめいし
<ngôn> đại từ chỉ ngôi
古代 こだい
cổ
古名 こめい
tên cũ
ローマ人への手紙 ローマじんへのてがみ
Sách Rô-ma (Kinh Thánh Tân Ước)
人称代名詞 にんしょうだいめいし
đại từ nhân xưng