Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古代ローマの料理
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
古代ローマ こだいローマ
La Mã cổ đại
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
古代 こだい
cổ
手数料代理店 てすうりょうだいりてん
đại lý hoa hồng.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met