明代
みんだい「MINH ĐẠI」
☆ Danh từ
Triều nhà Minh

明代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明治時代 めいじじだい
thời đại Minh Trị.
現代文明 げんだいぶんめい
văn minh hiện đại; nền văn minh hiện đại
古代文明 こだいぶんめい
văn minh cổ xưa
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.