Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
園芸植物 えんげいしょくぶつ
cây nghề làm vườn
古典芸能 こてんげいのう
nhà hát cổ điển
植物園 しょくぶつえん
vườn bách thảo.
園芸 えんげい
nghệ thuật cây cảnh; nghệ thuật làm vườn
古典 こてん
cổ điển
古典物理学 こてんぶつりがく
vật lý cổ điển
園芸学 えんげいがく
nghề làm vườn
園芸家 えんげいか
người làm vườn