Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古史 こし
lịch sử cổ đại
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
古代史 こだいし
上古史 じょうこし
古文 こぶん こもん
cổ văn; văn học cổ điển.
文学史 ぶんがくし
lịch sử văn học
文明史 ぶんめいし
lịch sử văn minh
文化史 ぶんかし
lịch sử văn hóa