文学史
ぶんがくし「VĂN HỌC SỬ」
☆ Danh từ
Lịch sử văn học
文学史研究家
Nhà nghiên cứu lịch sử văn học.
英文学史
Lịch sử văn học Anh
Văn học sử.
文学史研究家
Nhà nghiên cứu lịch sử văn học.

文学史 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文学史
国文学史 こくぶんがくし
lịch sử (của) văn học tiếng nhật
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
史学 しがく
sử học.
文明史 ぶんめいし
lịch sử văn minh
文化史 ぶんかし
lịch sử văn hóa
人文史 じんぶんし
lịch sử (của) văn minh