文化史
ぶんかし「VĂN HÓA SỬ」
☆ Danh từ
Lịch sử văn hóa

文化史 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文化史
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
文学史 ぶんがくし
lịch sử văn học
文明史 ぶんめいし
lịch sử văn minh
人文史 じんぶんし
lịch sử (của) văn minh
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.