Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
都城 とじょう
thành phố
古都 こと
thành phố cổ xưa; cố đô
古城 こじょう
thành cổ
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
城郭都市 じょうかくとし
thành kiên cố, thành có tường bao quanh
都 と みやこ
thủ đô
城 しろ じょう
thành; lâu đài.