Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古塔つみ
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
バベルのとう バベルの塔
tháp Babel.
塔 とう
đài
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh
古馴染み ふるなじみ こなじみ
người bạn cũ (già)
氷塔 ひょうとう
serac
高塔 こうとう
toà nhà cao tầng
塔屋 とうや とうおく
Phần trên của nhà như: mái, sân thượng, lan can