Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古太古代
太古代 たいこだい ふとしこだい
(địa lý, địa chất) kỷ tiền cambri, thời tối cổ
太古 たいこ
thời kỳ cổ đại; thời xưa.
古代 こだい
cổ
古代ローマ こだいローマ
La Mã cổ đại
古代ギリシャ こだいギリシャ こだいギリシア
Hy Lạp cổ đại
古代エジプト こだいエジプト
Ai Cập cổ đại
古生代 こせいだい
(địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh
代稽古 だいげいこ だいけいこ
giáo viên dạy thay; người dạy thay