Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古宮九時
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
宮古蟇 みやこひきがえる ミヤコヒキガエル
Miyako toad (Bufo gargarizans miyakonis, a subspecies of the Asiatic toad endemic to the Ryukyu Islands)
九つ時 ここのつどき ここのつじ
trưa, buổi trưa
古時計 ふるどけい
đồng hồ cổ, đồng hồ cũ
上古時代 じょうこじだい
đời thượng cổ.
中古時代 ちゅうこじだい
thời trung cổ.
推古時代 すいこじだい
thời kì Suiko
古典時代 こてんじだい
thời kỳ cổ điển