Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古典時代
こてんじだい
thời kỳ cổ điển
上古時代 じょうこじだい
đời thượng cổ.
中古時代 ちゅうこじだい
thời trung cổ.
推古時代 すいこじだい
thời kì Suiko
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
古典 こてん
cổ điển
古典派 こてんは
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
古典的 こてんてき
kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu
古典語 こてんご
từ cổ điển; ngôn ngữ cổ điển
「CỔ ĐIỂN THÌ ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích