Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中古時代
ちゅうこじだい
thời trung cổ.
上古時代 じょうこじだい
đời thượng cổ.
推古時代 すいこじだい
thời kì Suiko
古典時代 こてんじだい
thời kỳ cổ điển
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
古代中国 こだいちゅうごく
Trung Quốc cổ đại
古代 こだい
cổ
中石器時代 ちゅうせっきじだい
Thời kỳ đồ đá giữa.
古き良き時代 ふるきよきじだい
the good old days, halcyon days
「TRUNG CỔ THÌ ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích