Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古山良司
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
古き良き ふるきよき
những ngày xưa tốt đẹp
山稽古 やまげいこ
thực hành ngoài trời
古き良き日々 ふるきよきにちにち
những ngày tốt đẹp
古き良き時代 ふるきよきじだい
thời xưa tươi đẹp; thời hoàng kim
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
古期造山帯 こきぞうざんたい
dãy núi già