Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
桃の花の香り もものはなのかおり
hương thơm (của) quả đào ra hoa
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
桃 もも モモ
đào
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
香香 こうこう
dầm giấm những rau
濃桃 のうとう
màu hồng đậm
桃缶 ももかん
đào đóng lon