Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古川利行
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
古川 ふるかわ
dòng sông cũ (già)
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
利敵行為 りてきこうい
hành động mà phục vụ những sự quan tâm (của) (những lợi ích) kẻ thù