Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古川昌義
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
古義 こぎ こよし
cổ nghĩa; sự diễn giải nghĩa cổ văn
古川 ふるかわ
dòng sông cũ (già)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.