古座主
こざぬし「CỔ TỌA CHỦ」
Chủ tài khoản.

古座主 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古座主
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座主 ざす
sư trụ trì.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
擬古主義 ぎこしゅぎ
từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)