Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一枚岩 いちまいいわ
làm bằng đá nguyên khối, chắc như đá nguyên khối
一枚 ひとひら いちまい
một vật mỏng dẹt; một tấm (tờ,lá); một trang
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩座 いわざ
Bệ đá đặt tượng Phật
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
古川 ふるかわ
dòng sông cũ (già)