古来
こらい「CỔ LAI」
Tử biệt
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, trạng từ, danh từ
Từ thời xa xưa; từ cổ xưa.

Từ trái nghĩa của 古来
古来 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古来
上古以来 じょうこいらい
from (since) ancient times, from time immemorial
古事来歴 ふるごとらいれき
lịch sử và gốc; particulars
古往今来 こおうこんらい
mọi thời đại; từ đời xưa
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
来 らい
sự tới, đến
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
出来不出来 できふでき
không phẳng kết quả