往古
おうこ「VÃNG CỔ」
☆ Danh từ
Thời cổ xưa

往古 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 往古
往古より おうこより
từ những thời xa xưa; từ thời báo cổ xưa
古往今来 こおうこんらい
mọi thời đại; từ đời xưa
往往 おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...
右往左往 うおうさおう
đi ngược đi xuôi
往査 おうさ
kiểm tra thực địa, đến để điều tra, kiểm tra
往信 おうしん
thư gửi đi; bưu thiếp gửi đi
直往 ちょくおう
sự thẳng tiến
往路 おうろ
hành trình trở ra; nửa vòng đầu (đua)