Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古意
こい
cách thức cổ xưa
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
意 い
feelings, thoughts
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
古ウイルス こウイルス
cổ khuẩn
古陶 ことう
đồ gốm cũ
「CỔ Ý」
Đăng nhập để xem giải thích