古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
鞍敷 くらしき あんじょく
vải lót yên ngựa, đệm yên ngựa
畳敷 たたみしき
tatami - trải lên
居敷 いしき
chỗ ngồi; ghế ngồi; mông đít
敷衍 ふえん
sự nói dông dài; sự khuếch đại; công phu
桟敷 さじき さんじき
xem lại đứng; đánh bốc; phòng triển lãm tranh