Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古本ゆうや
古本 ふるほん ふるぼん こほん
sách cũ; sách cổ; sách đã qua sử dụng.
稽古本 けいこぼん
sách dùng để tập các bài Noh, Joruri, Nagauta
古写本 こしゃほん
sách chép tay, (từ cổ, nghĩa cổ) bộ luật
古版本 こはんぼん こはんぽん
phiên bản cũ (già)
古本屋 ふるほんや
tiệm sách cũ, hiệu sách cũ; người bán sách cũ
sự nói đùa, sự giễu cợt, những nhân vật vui tính
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
bóng tối, lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem, tối mờ mờ, tối màu, tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ tối, làm tối, làm mờ tối